Ứng dụng:
- Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước ngưng.
- Hệ thống ống dẫn ga cho máy điều hòa và công nghiệp làm lạnh.
Bảng tiêu chuẩn sản xuất:
Tiêu chuẩn | Vật liệu |
Hóa tính |
Cơ tính |
||||
CU% |
P% |
Độ cứng | Sức căng (Mpa) | Độ dãn dài (%) | Kích thước hạt (mm) | ||
ASTM B68 | C11000 | 99.98 | – | O60 | O200 | – | O0.040 |
O50 | O200 | – | O0.025 | ||||
C12200 | 99.98 | 0.015 ~ 0.040 | H58 | O250 | – | – | |
JIS H3300 | C1100 | 99.98 | 0.015 ~ 0.040 | O205 | O40 | – | |
OL | 245 ~ 325 | – | – | ||||
H | O265 | – | – | ||||
C1220 | 99.98 | 0.015 ~ 0.040 | O | O205 | O40 | 0.025 ~ 0.060 | |
OL | O205 | O40 | O0.040 | ||||
1/2H | 245 ~ 325 | – | – | ||||
H | O255 | – | – | ||||
ASTM B75 | C11000 | 99.98 | – | O60 | O205 | – | O0.040 |
O50 | O205 | – | O0.040 | ||||
C12200 | 99.98 | 0.015 ~ 0.040 | H58 | O250 | – | – | |
H80 | O310 | – | – | ||||
EN 1057 | – | 99.98 | 0.015 ~ 0.040 | R220 | O220 | O40 | – |
R250 | O250 | O30 or 20 | – | ||||
R290 | O290 | O3 | – |
Bảng thể hiện:
STT |
Đường kính x độ dày |
STT |
Đường kính x độ dày |
1 | Ống đồng cây 12.70 x 0.50 mm | 28 | Ống đồng cây 34.90 x 1.21 mm |
2 | Ống đồng cây 12.70 x 0.60 mm | 29 | Ống đồng cây 38.10 x 1.00 mm |
3 | Ống đồng cây 12.70 x 0.70 mm | 30 | Ống đồng cây 38.10 x 1.20 mm |
4 | Ống đồng cây 15.88 x 0.50 mm | 31 | Ống đồng cây 38.10 x 1.32 mm |
5 | Ống đồng cây 15.88 x 0.60 mm | 32 | Ống đồng cây 41.28 x 0.80 mm |
6 | Ống đồng cây 19.05 x 0.60 mm | 33 | Ống đồng cây 41.28 x 1.00 mm |
7 | Ống đồng cây 19.05 x 0.70 mm | 34 | Ống đồng cây 41.28 x 1.20 mm |
8 | Ống đồng cây 19.05 x 0.80 mm | 35 | Ống đồng cây 41.28 x 1.50 mm |
9 | Ống đồng cây 22.22 x 0.70 mm | 36 | Ống đồng cây 41.28 x 1.70 mm |
10 | Ống đồng cây 22.22 x 0.80 mm | 37 | Ống đồng cây 44.45 x 1.00 mm |
11 | Ống đồng cây 22.22 x 1.00 mm | 38 | Ống đồng cây 44.45 x 1.20 mm |
12 | Ống đồng cây 22.22 x 1.20 mm | 39 | Ống đồng cây 53.98 x 0.90 mm |
13 | Ống đồng cây 25.40 x 0.70 mm | 40 | Ống đồng cây 53.98 x 1.00 mm |
14 | Ống đồng cây 25.40 x 0.80 mm | 41 | Ống đồng cây 53.98 x 1.10 mm |
15 | Ống đồng cây 25.40 x 1.00 mm | 42 | Ống đồng cây 53.98 x 1.20 mm |
16 | Ống đồng cây 25.40 x 1.20 mm | 43 | Ống đồng cây 53.98 x 1.30 mm |
17 | Ống đồng cây 25.40 x 1.50 mm | 44 | Ống đồng cây 53.98 x 1.50 mm |
18 | Ống đồng cây 28.58 x 0.70 mm | 45 | Ống đồng cây 53.98 x 1.70 mm |
19 | Ống đồng cây 28.58 x 0.80 mm | 46 | Ống đồng cây 66.67 x 1.20 mm |
20 | Ống đồng cây 28.58 x 1.00 mm | 47 | Ống đồng cây 66.67 x 1.20 mm |
21 | Ống đồng cây 28.58 x 1.20 mm | 48 | Ống đồng cây 66.67 x 1.30 mm |
22 | Ống đồng cây 31.75 x 0.80 mm | 49 | Ống đồng cây 66.67 x 1.50 mm |
23 | Ống đồng cây 31.75 x 1.00 mm | 50 | Ống đồng cây 66.67 x 1.10 mm |
24 | Ống đồng cây 31.75 x 1.20 mm | 51 | Ống đồng cây 66.67 x 2.40 mm |
25 | Ống đồng cây 34.90 x 0.80 mm | 52 | Ống đồng cây 66.67 x 2.80 mm |
26 | Ống đồng cây 34.90 x 1.00 mm | 53 | Ống đồng cây 76.20 x 1.50 mm |
27 | Ống đồng cây 34.90 x 1.20 mm | 54 | Ống đồng cây 76.20 x 1.70 mm |